
Trong bối cảnh toàn Đảng, toàn dân, toàn quân đang nỗ lực thực hiện khát vọng phát triển đất nước phồn vinh, hạnh phúc, yêu cầu xây dựng, chỉnh đốn Đảng trong sạch, vững mạnh đặt ra ngày càng cấp thiết và toàn diện hơn. Dự thảo Văn kiện Đại hội XIV đề xuất sự điều chỉnh quan trọng về tư duy và phương thức giám sát: “Chuyển trọng tâm sang giám sát thường xuyên”. Điều này phản ánh một bước tiến trong nhận thức lý luận và phương thức lãnh đạo của Đảng, phù hợp với xu thế quản trị hiện đại, coi trọng cảnh báo sớm, phòng ngừa rủi ro, thay vì chủ yếu xử lý sai phạm khi đã xảy ra. Đồng thời, thể hiện rõ quyết tâm chính trị mạnh mẽ và tầm nhìn chiến lược của Đảng trong nâng cao năng lực lãnh đạo, sức chiến đấu của tổ chức đảng và đội ngũ cán bộ.
Điều này xuất phát từ cơ sở lý luận, giám sát để chủ động phòng ngừa suy thoái - điểm xuất phát của vi phạm; đồng thời, giám sát không chỉ là công cụ phát hiện sai phạm mà là công cụ bảo đảm sự vận hành lành mạnh của quyền lực. Bởi vì, quyền lực phải được kiểm soát, giám sát là nguyên tắc cốt lõi để phòng chống, ngăn ngừa lạm quyền, tham nhũng và xây dựng đội ngũ cán bộ liêm chính, gương mẫu. Về cơ sở thực tiễn, trong nhiều nhiệm kỳ, Đảng ta nhấn mạnh tăng cường kiểm tra, giám sát, nhưng mô hình giám sát chủ yếu gắn với các chuyên đề, định kỳ hoặc khi có dấu hiệu vi phạm. Cách tiếp cận này vẫn thiên về “xem xét khi có vấn đề”, do đó khả năng cảnh báo sớm, phòng ngừa từ đầu còn hạn chế. Bên cạnh đó, việc giám sát theo chuyên đề, định kỳ chưa thực sự bao quát, tính phòng ngừa còn hạn chế, dẫn đến nhiều trường hợp sai phạm kéo dài mới bị phát hiện, gây ảnh hưởng tới uy tín của Đảng, hiệu lực quản trị nhà nước và niềm tin xã hội. Công tác đấu tranh phòng, chống tham nhũng, tiêu cực thời gian qua cho thấy, nhiều sai phạm kéo dài và phức tạp có nguyên nhân sâu xa từ việc buông lỏng giám sát trong thời gian dài.
Vì vậy, sự chuyển dịch trọng tâm này là kết quả của việc tổng kết sâu sắc thực tiễn công tác kiểm tra, giám sát của Đảng, kế thừa những thành tựu của công tác kiểm tra, giám sát trong các nhiệm kỳ vừa qua và đặt ra yêu cầu cao hơn, toàn diện hơn trong việc kiểm soát quyền lực, phòng ngừa sai phạm và xây dựng Đảng ngày càng trong sạch, vững mạnh.
“Giám sát thường xuyên” trong Dự thảo Văn kiện Đại hội XIV là sự giám sát liên tục, toàn diện, liên tục, bao trùm mọi tổ chức đảng, cán bộ, đảng viên, đặc biệt là người đứng đầu, không bỏ sót đối tượng, không có vùng trống hay “vùng cấm” trong giám sát, giúp ngăn ngừa hình thành lợi ích nhóm, cơ chế xin – cho, giảm nguy cơ vi phạm chưa bị phát hiện, đảm bảo quyền lực được kiểm soát liên tục. Giám sát không chỉ diễn ra trong các cuộc kiểm tra định kỳ mà được gắn với thực tiễn và nhiệm vụ hằng ngày, trong sinh hoạt chi bộ, công tác chuyên môn, phản ánh của Nhân dân, đồng thời kết hợp với công nghệ số để đánh giá kịp thời tình hình, phát hiện dấu hiệu lệch lạc trong hành vi, tư tưởng và đánh giá kịp thời hành vi, thái độ và hiệu quả công việc của cán bộ, đảng viên. Mục tiêu chính của giám sát thường xuyên là ngăn chặn sai phạm từ giai đoạn manh nha, tạo cơ chế phòng ngừa, cảnh báo sớm và nhắc nhở, chấn chỉnh kịp thời, tránh hình thành sai phạm nghiêm trọng. Đây là bước đi chuyển từ xử lý vi phạm sang quản trị rủi ro quyền lực, góp phần nâng cao ý thức tự giác, “tự soi, tự sửa” trong đội ngũ cán bộ, đảng viên. Dự thảo Văn kiện XIV nhấn mạnh xây dựng cơ sở dữ liệu thống nhất phục vụ kiểm tra, giám sát, ứng dụng công nghệ thông tin, trí tuệ nhân tạo và hệ thống báo cáo số hóa. Đây là bước phát triển vượt bậc so với cách thức giám sát truyền thống, tạo điều kiện để giám sát có tính khoa học, minh bạch, khách quan và kịp thời. Bên cạnh đó, điểm mới quan trọng là mở rộng cơ chế giám sát sang phản biện của Nhân dân, Mặt trận Tổ quốc và các tổ chức chính trị – xã hội. Việc này không chỉ tăng tính minh bạch mà còn tăng cường trách nhiệm giải trình của cán bộ, củng cố niềm tin xã hội vào sự lãnh đạo của Đảng.
Vì vậy, việc “chuyển trọng tâm sang giám sát thường xuyên” không có nghĩa là xem nhẹ công tác kiểm tra (nhất là kiểm tra khi có dấu hiệu vi phạm), mà là xác lập vị thế và vai trò chủ đạo của hoạt động giám sát trong toàn bộ quá trình kiểm soát quyền lực. Thay vì chỉ tập trung vào kiểm tra, xử lý vi phạm (thường là sau khi vi phạm đã xảy ra và gây hậu quả), trọng tâm được đặt vào giám sát thường xuyên được diễn ra liên tục, đi trước, đồng hành cùng quá trình tổ chức thực hiện nhiệm vụ. Không để vi phạm nhỏ tích tụ thành vi phạm lớn, không để cán bộ, đảng viên sa ngã, vi phạm kỷ luật. Trọng tâm của giám sát là tập trung vào những lĩnh vực, địa bàn, vị trí công tác dễ xảy ra sai phạm (quản lý đất đai, tài chính công, đầu tư công), và thực hiện trách nhiệm nêu gương của người đứng đầu và cán bộ chủ chốt.
Việc “chuyển trọng tâm sang giám sát thường xuyên” mang lại ý nghĩa chiến lược sâu sắc, tác động trực tiếp đến tính chất và hiệu quả của công tác xây dựng, chỉnh đốn Đảng. Trước tiên “chuyển trọng tâm sang giám sát thường xuyên” góp phần hoàn thiện cơ chế kiểm soát quyền lực một cách linh hoạt, liên tục, tạo ra hệ thống phòng ngừa đa tầng đối với tham nhũng, tiêu cực, đảm bảo quyền lực được thực thi đúng đắn, công khai, minh bạch, ngăn chặn sự tha hóa, lạm dụng quyền lực. Thứ hai, giám sát thường xuyên sẽ tăng tính răn đe, buộc các tổ chức, cá nhân phải chấp hành nghiêm túc các nguyên tắc, quy định, siết chặt kỷ luật, kỷ cương của Đảng và Nhà nước. Thứ ba, giám sát thường xuyên đòi hỏi cấp ủy, tổ chức đảng và mỗi cán bộ, đảng viên phải chủ động tự kiểm tra, tự giám sát ngay từ cơ sở, ngay trong nội bộ, làm cho công tác xây dựng Đảng trở thành ý thức tự giác, trách nhiệm thường xuyên, tránh trông chờ vào sự kiểm tra từ cấp trên. Thứ tư, công tác giám sát thường xuyên được tiến hành chủ động, công khai, minh bạch kết hợp với việc phát huy vai trò giám sát của Nhân dân và Mặt trận Tổ quốc sẽ góp phần xây dựng một Đảng cầm quyền liêm chính, qua đó củng cố niềm tin của Nhân dân vào sự lãnh đạo của Đảng và thúc đẩy sự đồng thuận xã hội. Đồng thời, để thực hiện giám sát thường xuyên hiệu quả, cần đẩy nhanh chuyển đổi số trong công tác kiểm tra, giám sát, tận dụng công nghệ để kết nối, tích hợp dữ liệu, tạo ra các công cụ phân tích, cảnh báo sớm các rủi ro và dấu hiệu vi phạm.
Để hiện thực hóa định hướng chiến lược này, cần chú xây dựng, hoàn chỉnh các quy chế, quy trình giám sát thường xuyên theo hướng chi tiết, khoa học, có tính khả thi cao. Cần xác định rõ trách nhiệm, thẩm quyền và phương pháp giám sát đối với từng cấp ủy, Ủy ban Kiểm tra và các cơ quan tham mưu, giúp việc. Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin, chuyển đổi số để xây dựng hệ thống thu thập, phân tích dữ liệu, tạo ra các chỉ số và công cụ cảnh báo sớm rủi ro tham nhũng, tiêu cực. Tập trung nguồn lực giám sát vào các lĩnh vực phức tạp, những nơi có vấn đề nổi cộm hoặc có dư luận xã hội.
Phát huy vai trò của hệ thống chính trị và Nhân dân, thiết lập cơ chế phối hợp chặt chẽ, hiệu quả giữa các cơ quan kiểm tra, thanh tra, kiểm toán, điều tra. Đồng thời, cần có cơ chế rõ ràng, khuyến khích và bảo vệ vai trò giám sát của Mặt trận Tổ quốc, các tổ chức chính trị - xã hội và Nhân dân đối với cán bộ, đảng viên, nhất là người đứng đầu; nâng cao năng lực đội ngũ cán bộ kiểm tra, xây dựng đội ngũ cán bộ kiểm tra các cấp không chỉ có bản lĩnh chính trị vững vàng, liêm chính mà còn phải có chuyên môn sâu, nắm vững nghiệp vụ và công nghệ hiện đại, đủ khả năng thực hiện nhiệm vụ giám sát trong tình hình mới.
Việc “chuyển trọng tâm sang giám sát thường xuyên” trong Dự thảo Văn kiện Đại hội XIV của Đảng là một quyết sách chiến lược, thể hiện quyết tâm cao của Đảng trong việc nâng cao hiệu lực, hiệu quả công tác xây dựng Đảng, đặc biệt là công tác kiểm tra, giám sát và kiểm soát quyền lực. Thực hiện thành công định hướng này sẽ góp phần xây dựng “Đảng ta thật sự là đạo đức, là văn minh, nâng tầm và nâng cao hiệu lực, hiệu quả lãnh đạo, cầm quyền và sức chiến đấu của Đảng” trong tình hình mới.
Đại tá Trần Văn Dũng - Học viện Lục quân
Trung tá Hồ Mạnh Cường - Học viện Lục quân


