Trước Đại hội XI, Đảng ta tuy chưa chính thức sử dụng khái niệm ANPTT nhưng đã chỉ ra những dấu hiệu, vấn đề của ANPTT. Tại Đại hội XI, Đảng ta chính thức sử dụng khái niệm ANPTT với các vấn đề được chỉ ra như: Chống khủng bố, bảo vệ môi trường và ứng phó với biến đổi khí hậu, hạn chế bùng nổ dân số, phòng ngừa và hạn chế dịch bệnh hiểm nghèo. Đại hội XII, XIII của Đảng chỉ ra một số vấn đề toàn cầu như: An ninh tài chính, an ninh năng lượng, an ninh nguồn nước, an ninh lương thực, biến đổi khí hậu, thiên tai, dịch bệnh, an ninh mạng, xung đột sắc tộc, tôn giáo, khủng bố... Đồng thời, có lưu ý đến “các hình thái chiến tranh kiểu mới” với hàm ý khả năng chuyển hóa giữa ANPTT và an ninh truyền thống. Từ đó, có thể hiểu: “ANPTT dùng để chỉ các mối đe dọa, nguy cơ xuyên quốc gia, có nguồn gốc phi quân sự và đe dọa trực tiếp đến sự an toàn của cá nhân con người, cộng đồng, cũng như sự phát triển bền vững của quốc gia và toàn nhân loại”.
Việt Nam, với đặc điểm địa lý, kinh tế và chính trị đặc thù, đang phải đối mặt với các thách thức ANPTT có khả năng gây bất ổn sâu sắc hơn cả các mối đe dọa quân sự truyền thống. Những thách thức này không chỉ mang tính xuyên biên giới mà còn có tính chất toàn diện và lan tỏa nhanh chóng, đe dọa trực tiếp đến mục tiêu phát triển bền vững và sự ổn định chính trị - xã hội của đất nước, đòi hỏi Đảng, Nhà nước ta có sự chuyển đổi chiến lược cấp bách để ứng phó kịp thời.
Việt Nam là một trong những quốc gia dễ bị tổn thương bởi biến đổi khí hậu, tạo ra mối đe dọa nghiêm trọng đối với an ninh quốc gia và an ninh con người. Thách thức này biểu hiện qua sự gia tăng tần suất và cường độ của các hiện tượng thời tiết cực đoan như bão, lũ lụt, hạn hán kéo dài, đặc biệt là nước biển dâng đang đe dọa trực tiếp đến Đồng bằng sông Cửu Long – vựa lúa của cả nước. Bên cạnh đó, tình trạng ô nhiễm môi trường (ô nhiễm không khí ở các đô thị lớn, ô nhiễm nguồn nước do xả thải công nghiệp và sinh hoạt) đang ngày càng nghiêm trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe cộng đồng, năng suất lao động và gây ra các bất ổn xã hội.
Trong kỷ nguyên số, an ninh mạng trở thành một thách thức phi truyền thống hàng đầu do tốc độ số hóa và kết nối Internet ngày càng cao. Các mối đe dọa bao gồm các cuộc tấn công mạng có chủ đích nhằm vào cơ sở hạ tầng thông tin quan trọng của Chính phủ và các tập đoàn kinh tế lớn, gây nguy cơ rò rỉ dữ liệu nhạy cảm hoặc làm tê liệt hệ thống. Song song đó, sự bùng nổ của tội phạm công nghệ cao như lừa đảo trực tuyến, chiếm đoạt tài khoản, phát tán thông tin sai lệch nhằm mục đích trục lợi hoặc gây chia rẽ xã hội, tạo ra những thách thức lớn trong việc quản lý không gian mạng và bảo vệ người dân.
Tội phạm xuyên quốc gia là thách thức phức tạp, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ với các nước trong khu vực và quốc tế để đối phó. Các hình thức tội phạm chính bao gồm buôn bán ma túy qua biên giới đường bộ và đường biển, buôn bán người (chủ yếu là phụ nữ và trẻ em hoặc lừa đảo đưa người đi lao động cưỡng bức ở nước ngoài) và rửa tiền. Hoạt động của các tổ chức tội phạm có tổ chức này không chỉ đe dọa an ninh trật tự xã hội mà còn làm xói mòn kinh tế thông qua việc tạo ra nguồn tài chính bất hợp pháp, gây ảnh hưởng tiêu cực đến hình ảnh và uy tín quốc gia trên trường quốc tế.
Việc đảm bảo an ninh nguồn nước, lương thực và năng lượng là nền tảng cho sự phát triển bền vững của Việt Nam. Thách thức lớn nhất là an ninh nguồn nước do phụ thuộc vào các lưu vực sông quốc tế, đặc biệt là sông Mê Kông, nơi việc khai thác và xây dựng đập ở thượng nguồn gây ra tình trạng hạn hán và xâm nhập mặn nghiêm trọng ở hạ lưu. Về an ninh năng lượng, Việt Nam phải đối mặt với áp lực duy trì nguồn cung ổn định và chuyển đổi sang năng lượng tái tạo trong khi vẫn phải đảm bảo an ninh lưới điện. Những thách thức này có tính liên kết chặt chẽ, khi sự thiếu hụt hoặc bất ổn ở một lĩnh vực sẽ kéo theo sự bất ổn ở các lĩnh vực còn lại.
Việt Nam đã và đang triển khai nhiều giải pháp mang tính tổng thể và liên ngành để phòng ngừa, ứng phó với các thách thức ANPTT. Các giải pháp này được xây dựng dựa trên nguyên tắc phát huy nội lực, tăng cường hợp tác quốc tế và quản lý rủi ro đa chiều. Trước hết, chú trọng phát triển bền vững và tích hợp ANPTT vào chiến lược phát triển. Chủ động và tích cực đầu tư phát triển bền vững là giải pháp gốc rễ để phòng ngừa các mối đe dọa ANPTT. Nhiều mối đe dọa như dịch bệnh, biến đổi khí hậu, khủng hoảng năng lượng, an ninh lương thực…, đều có nguyên nhân sâu xa từ tình trạng phát triển thiếu bền vững, làm gia tăng sự bất ổn trong hệ sinh thái và xã hội. Do đó, việc không ngừng nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của Nhân dân, cùng với việc chăm lo bảo vệ môi trường sinh thái, chính là bức tường thành vững chắc nhất. Giải pháp này đòi hỏi sự tích hợp các biện pháp phòng ngừa và ứng phó ANPTT vào từng chiến lược, chương trình, kế hoạch và dự án phát triển kinh tế - xã hội. Đồng thời, cần phân loại từng lĩnh vực ANPTT (ví dụ: An ninh tài chính, an ninh mạng, an ninh nguồn nước…) với đặc điểm khác nhau để xây dựng những cơ chế quản trị và ứng phó phù hợp. Đối với các mối đe dọa từ rủi ro thị trường (như an ninh tài chính), việc chủ động ứng phó phải bắt đầu từ hoàn thiện thể chế kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa nhằm giảm thiểu tối đa tác động tiêu cực khi xảy ra khủng hoảng.
Hoàn thiện thể chế, pháp luật và cơ chế quản trị nhằm tạo hành lang pháp lý vững chắc cho công tác phòng ngừa và ứng phó với các thách thức ANPTT. Điều này bao gồm việc nâng cao tính tương thích của pháp luật Việt Nam với pháp luật quốc tế trên từng lĩnh vực để thuận lợi cho hợp tác quốc tế và tương trợ tư pháp. Nghiên cứu bổ sung, hoàn thiện pháp luật trước những vấn đề mới xuất hiện và có khả năng uy hiếp lớn đối với an ninh quốc gia như an ninh mạng, an ninh tài chính, an ninh nguồn nước, di cư xuyên biên giới… Việc hoàn thiện thể chế không chỉ dừng lại ở luật pháp mà còn ở việc cấu trúc lại chức năng của Nhà nước trong việc giảm thiểu rủi ro thị trường và xây dựng một hệ thống quản lý nhà nước về ANPTT chuyên nghiệp, khắc phục tình trạng chồng chéo.
Xây dựng nguồn lực, giữ vững an ninh chính trị và trật tự an toàn xã hội, cần xây dựng các lực lượng chuyên ngành quản trị ANPTT đủ về số lượng, đồng bộ về cơ cấu, có trình độ công nghệ cao, đủ sức phòng ngừa, cảnh báo, phản ứng và ứng phó hiệu quả với từng mối đe dọa cụ thể. Các lực lượng chuyên trách phải được đào tạo tinh thông nghiệp vụ, giỏi ngoại ngữ, có bản lĩnh chính trị vững vàng và kiến thức hội nhập quốc tế. Đồng thời, thường xuyên diễn tập các kịch bản ứng phó để tránh rơi vào thế bị động khi xảy ra tình huống bất thường. Cùng với đó, xử lý khéo léo các vấn đề dân tộc, tôn giáo, giải quyết hài hòa các xung đột xã hội phù hợp. Đây là biện pháp phòng ngừa từ bên trong, nhằm ngăn chặn khả năng chuyển hóa của các xung đột xã hội thành các nguy cơ uy hiếp an ninh quốc gia, nhất là đấu tranh với mọi biểu hiện chủ nghĩa ly khai ngay từ khi mới nhen nhóm.
Phát huy sức mạnh tổng hợp và thu hút sự tham gia của toàn xã hội. ANPTT là vấn đề của toàn dân, do đó cần phát huy sức mạnh tổng hợp của hệ thống chính trị và toàn xã hội. Tăng cường vai trò lãnh đạo của tổ chức đảng các cấp và hoàn thiện quản lý Nhà nước để các nghị quyết, chiến lược đều tính toán đầy đủ các thách thức ANPTT. Đặc biệt, cần phát huy vai trò của Mặt trận Tổ quốc và các đoàn thể trong việc phản biện các chiến lược, chương trình, dự án có khả năng tạo ra mối đe dọa; thu hút sự tham gia của người dân bằng cách giáo dục họ về trách nhiệm trước các nguy cơ ANPTT để họ không vô tình trở thành chủ thể phát tán thông tin chưa kiểm chứng và xây dựng cơ chế để người dân tham gia ứng phó một cách tự giác và chủ động. Bên cạnh đó, cần thu hút sự tham gia của cộng đồng doanh nghiệp – chủ thể thường làm phát sinh các mối đe dọa từ mặt trái kinh tế thị trường (như ô nhiễm môi trường, rủi ro tài chính). Cần xây dựng chế định pháp luật bắt buộc các doanh nghiệp phòng ngừa và tham gia ứng phó..
Tăng cường hợp tác Quốc tế và huy động tài chính đa kênh nhằm ứng phó hiệu quả các thách thức ANPTT. Đây là vấn đề có tính toàn cầu, xuyên quốc gia, do đó không một quốc gia nào có thể giải quyết đơn độc. Giải pháp này yêu cầu chủ động và tích cực thúc đẩy hợp tác quốc tế thông qua các cơ chế song phương, khu vực, đa phương trên cơ sở bảo vệ lợi ích quốc gia - dân tộc. Trong đó, ưu tiên những lĩnh vực đang đe dọa trực tiếp đến an ninh Việt Nam, bao gồm việc chia sẻ thông tin, thành tựu khoa học - công nghệ và đào tạo nhân lực. Song song đó là việc huy động nguồn lực tài chính bằng nhiều kênh khác nhau để đầu tư cho hoạt động phòng ngừa và ứng phó.
Trong tình hình hiện nay, trước những diễn biến phức tạp của tình hình thế giới, khu vực và những thách thức an ninh mang tính toàn cầu, để hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ bảo vệ Tổ quốc trong tình hình mới, đòi hỏi Quân đội ta phải tích cực, chủ động dự báo, ứng phó hiệu quả với những mối đe dọa ANPTT. Do đặc thù về tổ chức và nhiệm vụ, đặc biệt là tính nghiêm minh, thống nhất trong thực hiện nhiệm vụ, có kỷ luật chặt chẽ; cán bộ, chiến sĩ được tuyển chọn, huấn luyện và đào tạo cơ bản nên Quân đội có khả năng và các điều kiện thuận lợi căn bản để thực hiện tốt nhiệm vụ ứng phó với những mối đe dọa ninh phi truyền thống.
Thế giới hiện nay, bên cạnh mối đe dọa về quân sự, vẫn tồn tại và xuất hiện nhiều yếu tố mới đe dọa đến con người và an ninh quốc gia như: Khủng bố, dịch bệnh, biến đổi khí hậu, ô nhiễm môi trường, khủng hoảng kinh tế... Những nhân tố nêu trên được các quốc gia trên thế giới xác định là vấn đề ANPTT để phân biệt với các vấn đề an ninh truyền thống. Việt Nam cũng như các quốc gia khác trên thế giới đều đang phải đối mặt với những mối đe dọa ANPTT; điều đó, đòi hỏi Đảng, Nhà nước ta phải có những chủ trương, giải pháp hữu hiệu để phòng ngừa, ứng phó với những mối đe dọa ANPTT.
Trung tá, Ths Nguyễn Tài Trí,
Học viện Lục quân


